--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hard clam chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bốc thuốc
:
Make up (a prescription)Thầy lang kê đơn bốc thuốcThe herb-doctor writes out a presciption and makes it up
+
niminy-piminy
:
điệu bộ màu mèo, õng ẹo
+
dodderer
:
người tàn tật; người già lẫy bẫy; người hậu đậu
+
tangibility
:
tính có thể sờ mó được